Cập nhật báo giá xây dựng nhà thép tiền chế chi tiết và mới nhất năm 2025

Cập nhật báo giá xây dựng nhà thép tiền chế 2025 chi tiết, minh bạch và mới nhất. Kiến trúc BIM cung cấp giải pháp thiết kế, thi công trọn gói, đảm bảo chất lượng và tối ưu chi phí.

Nhu cầu xây dựng nhà thép tiền chế đang ngày càng tăng mạnh nhờ ưu điểm thi công nhanh, chi phí hợp lý và độ bền cao. Trong năm 2025, việc nắm rõ báo giá xây dựng nhà thép tiền chế mới nhất sẽ giúp chủ đầu tư chủ động hơn trong việc lập kế hoạch ngân sách. 

Bài viết dưới đây do Kiến trúc BIM tổng hợp và phân tích sẽ mang đến cho bạn thông tin được cập nhật chính xác và đầy đủ để tham khảo trước khi triển khai công trình. 

Nhà thép tiền chế là gì? 

Nhà thép tiền chế (hay còn gọi là nhà khung thép lắp ghép) là loại hình công trình được chế tạo từ các cấu kiện thép được sản xuất sẵn tại nhà máy, sau đó vận chuyển ra công trường để lắp ráp hoàn thiện. Khác với phương pháp xây dựng bê tông cốt thép truyền thống, nhà tiền chế không cần nhiều hạng mục đổ cột, dầm tại chỗ mà chủ yếu dựa vào hệ khung thép chịu lực.

Một công trình nhà thép tiền chế thường gồm 3 phần chính:

  • Khung chính: Bao gồm cột, dầm, kèo, giằng chịu lực - đây là bộ xương quyết định độ vững chắc của công trình.
  • Kết cấu phụ: Gồm xà gồ, cầu thang, vách ngăn, mái, sàn deck,… hỗ trợ hoàn thiện không gian sử dụng.
  • Vật liệu bao che & hoàn thiện: Tường gạch, tấm panel, tôn lợp, kính, trần, hệ thống cửa và các chi tiết khác tùy nhu cầu thiết kế.

Nhà thép tiền chế là loại nhà được nhiều người ưa chuộng vì thi công nhanh chóng và tính linh hoạt 

Đơn giá thi công nhà tiền chế theo loại hình công trình

Chi phí xây dựng nhà thép tiền chế thường phụ thuộc vào mục đích sử dụng, quy mô và kết cấu thiết kế. Dưới đây là bảng đơn giá tham khảo mới nhất năm 2025 cho từng loại công trình phổ biến, giúp chủ đầu tư dễ dàng dự trù ngân sách.

Nhà ở dân dụng, nhà cấp 4

Nhà tiền chế dân dụng và nhà cấp 4 thường được thiết kế gọn nhẹ, phù hợp cho nhu cầu sinh hoạt hoặc công trình phụ trợ. Ưu thế nằm ở chi phí hợp lý và tiến độ thi công rút ngắn.

Đơn giá tham khảo:

  • Nhà cấp 4 khung thép: 1.200.000 - 1.500.000 VNĐ/m²
  • Nhà tiền chế dân dụng cơ bản: 1.400.000 - 2.500.000 VNĐ/m²

Nhà thép tiền chế cấp 4 có giá thành hợp lý và đa dạng công năng 

Nhà tiền chế 2 tầng

Loại hình 2 tầng đang được nhiều gia đình, hộ kinh doanh và cả doanh nghiệp lựa chọn. Mức giá sẽ thay đổi tùy vào chất lượng vật liệu, diện tích và yêu cầu hoàn thiện.

Đơn giá tham khảo:

  • Phần thô khung thép: 1.200.000 - 2.000.000 VNĐ/m²
  • Thi công trọn gói: 3.000.000 - 6.000.000 VNĐ/m²

Ví dụ: Một ngôi nhà khung thép 2 tầng diện tích 100m², tổng diện tích sàn 330m², chi phí trọn gói có thể khoảng 1,6 - 1,7 tỷ đồng (chưa bao gồm nội thất).

Nhà thép tiền chế 2 tầng vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo thẩm mỹ cho gia đình bạn 

Các loại hình nhà xưởng, kho chứa và công trình công nghiệp

Đây là loại hình ứng dụng phổ biến nhất của nhà thép tiền chế. Ưu điểm là diện tích lớn, kết cấu bền vững, thi công nhanh. Giá thành tính theo diện tích càng lớn thì chi phí/m² càng giảm.

Đơn giá tham khảo:

  • Nhà xưởng, kho bãi đơn giản: 1.300.000 - 1.950.000 VNĐ/m²
  • Nhà công nghiệp quy mô lớn: 1.600.000 - 2.500.000 VNĐ/m²
  • Công trình công nghiệp 2 tầng: 1.200.000 - 1.800.000 VNĐ/m² (thô), hoàn thiện: 2.500.000 - 4.300.000 VNĐ/m²

Khung thép của nhà tiền chế dạng kho, xưởng phục vụ cho các doanh nghiệp 

Mô hình quán cà phê, nhà hàng và tổ hợp dịch vụ thương mại

Những công trình dịch vụ yêu cầu tính thẩm mỹ cao, không gian rộng và thiết kế linh hoạt. Do đó, chi phí thi công thường cao hơn so với công trình dân dụng.

Đơn giá tham khảo:

  • Quán cà phê, nhà hàng: 2.400.000 - 3.500.000 VNĐ/m²
  • Tổ hợp dịch vụ thương mại và văn phòng cho thuê: 2.500.000 - 4.000.000 VNĐ/m²

Mô hình quán cà phê dạng nhà thép tiền chế mang tính thẩm mỹ cao, tiết kiệm và dễ dàng sửa chữa

Báo giá xây dựng nhà thép tiền chế theo hạng mục

Ngoài hình thức trọn gói, nhiều chủ đầu tư lựa chọn thi công nhà thép tiền chế theo từng hạng mục riêng biệt để kiểm soát chi phí và tùy chỉnh theo nhu cầu. Dưới đây là đơn giá tham khảo 2025 cho các hạng mục chính trong quá trình xây dựng.

Khung thép, xà gồ, giằng

Khung thép là phần chịu lực chính, quyết định độ bền vững và tuổi thọ công trình.

Đơn giá tham khảo:

  • Khung (cột + dầm + khung): 25.000 - 26.000 VNĐ/kg
  • Giằng (mái + cột + xà gồ): 30.000 - 31.000 VNĐ/kg
  • Xà gồ C: 24.000 - 25.000 VNĐ/kg

Nền móng, sàn, mái lợp

Phần móng, sàn và mái ảnh hưởng trực tiếp đến tải trọng và khả năng sử dụng của công trình.

Đơn giá tham khảo:

  • Móng cọc D250: 260.000 VNĐ/m
  • Bê tông lót đá 1x2: 910.000 - 1.150.000 VNĐ/m³
  • Sàn Cemboard 20mm: 230.000 VNĐ/m²
  • Lợp mái tôn: 145.000 - 150.000 VNĐ/m²
  • Lợp mái ngói: 300.000 VNĐ/m²

Tường bao, trần, vách ngăn

Các hạng mục bao che quyết định tính thẩm mỹ và công năng sử dụng.

Đơn giá tham khảo:

  • Xây tường gạch ống: 1.170.000 - 1.250.000 VNĐ/m³
  • Xây tường gạch thẻ: 1.850.000 - 2.100.000 VNĐ/m³
  • Trát tường: 60.000 - 75.000 VNĐ/m²
  • Vách ngăn thạch cao (1 mặt): 210.000 VNĐ/m²
  • Vách ngăn thạch cao (2 mặt): 210.000 - 220.000 VNĐ/m²
  • Trần thạch cao: 115.000 - 136.000 VNĐ/m²

Hạng mục điện nước, chống thấm và hoàn thiện sơn bả

Hạng mục hoàn thiện giúp công trình đưa vào sử dụng an toàn, tiện nghi và thẩm mỹ hơn.

Đơn giá tham khảo:

  • Sơn nước trong nhà: 21.000 - 22.000 VNĐ/m²
  • Sơn nước ngoài trời: 25.000 - 26.000 VNĐ/m²
  • Bả bột matit: 20.000 - 25.000 VNĐ/m²
  • Chống thấm Sika: 140.000 VNĐ/m²
  • Hệ thống điện nước cơ bản: từ 350.000 - 500.000 VNĐ/m² sàn (tùy quy mô & yêu cầu)

Những yếu tố quyết định đến giá thành xây dựng nhà thép tiền chế

Chi phí xây dựng nhà thép tiền chế không cố định, mà thay đổi dựa trên nhiều yếu tố thực tế của công trình. Dưới đây là những yếu tố quan trọng tác động trực tiếp đến đơn giá thi công:

  • Quy mô và diện tích công trình: Diện tích càng lớn thì đơn giá tính theo m² càng giảm. Công trình quy mô nhỏ thường tốn chi phí nhân công và vật liệu cao hơn tính trên mỗi mét vuông.
  • Tải trọng thiết kế và mục đích sử dụng: Nhà ở, văn phòng, siêu thị hay kho xưởng đều có yêu cầu tải trọng khác nhau. Tải trọng càng lớn thì kết cấu thép càng phải chắc chắn, dẫn đến chi phí cao hơn.
  • Chất lượng vật liệu và kết cấu thép: Thép tổ hợp, tôn lợp, tường panel, cemboard hay kính cường lực đều có nhiều phân khúc. Sử dụng vật liệu cao cấp sẽ tăng độ bền nhưng cũng kéo theo giá thành cao hơn.
  • Điều kiện địa hình và địa chất: Mặt bằng thi công thuận lợi sẽ giúp tiết kiệm chi phí. Nếu địa chất yếu, cần gia cố móng nhiều hơn thì chi phí sẽ tăng đáng kể.
  • Thời gian thi công và tiến độ công trình: Công trình yêu cầu tiến độ gấp sẽ cần nhiều nhân lực và ca máy, làm chi phí tăng. Ngược lại, thi công đúng kế hoạch giúp kiểm soát chi phí tốt hơn.
  • Năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu: Nhà thầu uy tín với đội ngũ kỹ sư, công nhân tay nghề cao sẽ đưa ra phương án tối ưu, hạn chế phát sinh. Nếu chọn đơn vị thiếu kinh nghiệm, chi phí có thể phát sinh nhiều lần trong quá trình thi công.

So sánh chi phí nhà thép tiền chế với nhà bê tông truyền thống

Khi lựa chọn phương án xây dựng, nhiều chủ đầu tư thường phân vân giữa nhà thép tiền chế và nhà bê tông cốt thép truyền thống. Mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu tư và hiệu quả sử dụng. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ hơn sự khác biệt.

Tiêu chí

Nhà thép tiền chế

Nhà bê tông truyền thống

Chi phí xây dựng ban đầu

Chi phí thấp hơn 15 - 30% do tối ưu vật liệu và nhân công.

Chi phí cao hơn, đặc biệt với công trình lớn do cần nhiều vật liệu và công đoạn.

Thời gian thi công

Rút ngắn 30 - 50% thời gian thi công, lắp dựng nhanh nhờ cấu kiện gia công sẵn.

Thi công lâu hơn do phải đổ bê tông, chờ khô, xây từng phần.

Độ bền sử dụng lâu dài và khả năng tháo lắp, tái chế.

Tuổi thọ từ 50 - 100 năm nếu dùng thép chất lượng cao; dễ tháo lắp, tái sử dụng.

Tuổi thọ tương đương nếu bảo trì tốt nhưng khó tháo dỡ, tái sử dụng gần như bằng 0.

Chi phí duy tu, bảo dưỡng và sửa chữa trong quá trình vận hành

Dễ sửa chữa, chi phí thấp; cấu kiện đồng bộ, thay thế đơn giản.

Chi phí bảo trì cao; sửa chữa phức tạp, tốn kém nhân công và vật liệu.

Có thể thấy, nhà thép tiền chế đang là xu hướng xây dựng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội về chi phí, tốc độ thi công, độ bền và khả năng tái sử dụng. 

Tùy theo loại hình công trình, hạng mục thi công và yêu cầu thiết kế, báo giá sẽ có sự khác biệt. Do đó, việc tham khảo bảng báo giá xây dựng nhà thép tiền chế mới nhất 2025 và làm việc cùng đơn vị thi công uy tín là yếu tố quyết định để tối ưu ngân sách và đảm bảo chất lượng công trình.

Tại Kiến trúc BIM, chúng tôi mang đến giải pháp thiết kế và thi công nhà thép tiền chế trọn gói với báo giá minh bạch, đội ngũ kiến trúc sư - kỹ sư giàu kinh nghiệm và quy trình chuyên nghiệp. Nếu bạn đang có kế hoạch xây dựng nhà tiền chế, hãy liên hệ ngay với Kiến trúc BIM để được tư vấn chi tiết, nhận báo giá chính xác và phương án tối ưu nhất cho dự án của bạn.

 

 

 

 


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng